Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP (peg)

6.50
-0.70
(-9.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
6.20
6.50
6.20
2,100
2.9K
0K
0x
2.3x
0% # 0%
2.3
1,507 Bi
232 Mi
954
9.8 - 3.8
813 Bi
667 Bi
121.8%
45.09%
63 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 200 8.00 800
6.20 1,800 8.20 600
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 6.20 -1 100 100
14:21 6.30 -0.90 500 600
14:23 6.30 -0.90 100 700
14:24 6.30 -0.90 400 1,100
14:53 6.50 -0.70 1,000 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 5,910 (4.37) 0% 11.10 (-0.01) -0%
2019 4,973.50 (4.16) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 4,295.57 (2.42) 0% 0 (-0.10) 0%
2021 3,054.10 (3.81) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,843,5321,940,1871,518,2522,213,3587,578,4347,880,4073,806,8532,424,1204,156,2154,364,9944,069,2833,435,7314,342,922
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,337-111-38,71823,7325262,06913,824-102,150-1,780-9,896-21,829-22,567-79,169
Lợi nhuận sau thuế -18,337-111-38,72222,623-5872,06913,824-102,150-2,595-9,896-21,829-22,567-79,169
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-18,339-84-38,41419,409-3,7432,30413,645-102,631-2,788-9,697-20,622-21,956-75,821
Tổng tài sản1,480,0351,615,2661,679,3771,784,5931,679,3541,340,6081,441,7551,352,3801,445,9721,449,2311,473,9501,557,3951,641,224
Tổng nợ812,658929,552993,5541,060,047993,529654,200744,788668,719647,442648,742663,683725,084784,149
Vốn chủ sở hữu667,376685,714685,824724,546685,825686,408696,967683,662798,530800,489810,267832,311857,075


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |