CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt (pdv)

15
-0.10
(-0.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.10
15
15.10
14.80
48,500
15.0K / 9.7K
2.0K / 1.3K
7.4x / 11.4x
1.0x / 1.5x
7% # 14%
1.2
646 Bi
43 Mi / 66Mi
42,637
15.5 - 8.2
647 Bi
644 Bi
100.4%
49.90%
220 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.80 4,700 15.00 6,300
14.70 5,000 15.10 1,400
14.60 1,000 15.20 9,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.10 0 600 600
09:17 15.10 0 300 900
09:41 15.10 0 1,200 2,100
10:10 15 -0.10 1,600 3,700
10:27 15 -0.10 400 4,100
10:51 15 -0.10 1,000 5,100
10:52 15 -0.10 1,000 6,100
10:54 15 -0.10 2,900 9,000
10:57 15 -0.10 300 9,300
11:29 15 -0.10 1,800 11,100
13:19 15 -0.10 3,000 14,100
13:28 15 -0.10 4,000 18,100
13:31 15 -0.10 2,500 20,600
13:35 15 -0.10 200 20,800
13:36 15 -0.10 100 20,900
13:48 15 -0.10 3,200 24,100
13:53 14.90 -0.20 7,000 31,100
13:54 14.90 -0.20 500 31,600
14:10 15 -0.10 4,000 35,600
14:22 14.90 -0.20 600 36,200
14:27 14.90 -0.20 200 36,400
14:28 14.90 -0.20 2,000 38,400
14:50 15 -0.10 10,100 48,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.71) 0% 20 (0.02) 0%
2018 0 (0.87) 0% 36 (0.00) 0%
2019 950 (0.94) 0% 16 (0.01) 0%
2020 970 (0.85) 0% 16.80 (0.01) 0%
2021 950 (0.82) 0% 8.50 (0.02) 0%
2022 900 (0.97) 0% 28 (0.08) 0%
2023 1,050 (0.18) 0% 44 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV386,245317,484402,428308,7541,076,582972,995824,443852,422940,277870,538709,532678,010572,088698,922
Tổng lợi nhuận trước thuế37,89031,99616,49622,85180,153157,64230,43610,82510,8661,63517,00611,76324,45022,253
Lợi nhuận sau thuế 30,24926,00812,45018,32264,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,45022,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,24926,00812,45018,32264,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,45022,253
Tổng tài sản1,291,0981,290,7681,311,3861,237,9981,311,386921,264875,486792,336769,527483,542432,380459,107552,150505,280
Tổng nợ646,780670,289717,196775,859716,915474,643531,325471,260455,834272,497231,800297,326400,495376,548
Vốn chủ sở hữu644,317620,480594,191462,139594,472446,620344,161321,076313,693211,046200,581161,781151,655128,732


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |