CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc (pcn)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
4.1K
0.7K
18.8x
3.2x
4% # 17%
0.9
51 Bi
4 Mi
810
13.5 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 110 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 72 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 11.70 (0.01) 0% -0.43 (-0.01) 2%
2020 22 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 15 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 30 (0) 0% 4.20 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,5607,58227,09214,2477,73214,25325,46934,326237,787242,928242,581
Tổng lợi nhuận trước thuế6002,6994,871232-2,958-7,706-8,490-9,960-3,2874,0507,243
Lợi nhuận sau thuế 6002,6994,871232-2,958-7,706-8,490-9,960-3,2872,8455,219
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6002,6994,871232-2,958-7,706-8,490-9,960-3,2872,8455,216
Tổng tài sản60,35558,59146,14133,21260,35558,59146,14128,15024,62323,47431,75644,76954,95957,243
Tổng nợ44,20745,14237,56224,26544,20745,14237,56219,80313,3184,4624,2547,30811,36712,775
Vốn chủ sở hữu16,14813,4508,5798,94716,14813,4508,5798,34711,30519,01227,50237,46143,59344,469


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |