CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện (pcm)

11.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.60
11.60
11.60
0
12.3K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
1.3
46 Bi
4 Mi
567
17.6 - 10.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 2,000 ATO 0
10.50 2,000 0.00 0
10.00 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 135.81 (0.11) 0% 3.02 (0.00) 0%
2019 12.15 (0.10) 1% 2.69 (0.00) 0%
2020 111 (0.06) 0% 1.05 (0.00) 0%
2021 60 (0.05) 0% 1.41 (0.00) 0%
2022 60.40 (0.01) 0% 1.53 (0.00) 0%
2023 74.88 (0) 0% 2.07 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,84468,23070,64851,18455,785100,919110,489125,748119,42582,934
Tổng lợi nhuận trước thuế192-9,949-788881551,3276402,5421,5841,038
Lợi nhuận sau thuế 164-9,988-832751331,0564952,4961,4841,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ164-9,988-832751331,0564952,4961,4841,024
Tổng tài sản62,75076,06379,49680,44962,75076,06380,44985,46694,17997,836110,346106,89097,924
Tổng nợ13,42616,75016,56817,68513,42616,75017,68522,64430,43134,60547,62446,66539,082
Vốn chủ sở hữu49,32459,31362,92862,76449,32459,31362,76462,82263,74863,23162,72160,22558,842


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |