CTCP Cà phê PETEC (pcf)

4.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
4.90
4.90
4.70
3,700
7.1K
0.1K
70x
0.7x
1% # 1%
3.7
15 Bi
3 Mi
3,918
7.8 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.70 100 4.90 200
4.60 200 5.00 400
4.30 1,300 5.10 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:29 4.90 0 200 200
13:38 4.90 0 2,000 2,200
13:40 4.90 0 200 2,400
13:44 4.90 0 500 2,900
14:10 4.90 0 400 3,300
14:14 4.90 0 400 3,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.39) 0% 0 (-0.00) 0%
2018 300 (0.29) 0% 0.50 (0.00) 0%
2019 300 (0.39) 0% 0 (0.00) 0%
2020 300 (0.29) 0% 0 (0.00) 0%
2021 300 (0.28) 0% 0.50 (0.00) 0%
2022 250 (0.23) 0% 0.10 (-0.00) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,45630,27033,945105,263203,933229,101284,536287,922389,139288,894394,634301,792402,548931,264
Tổng lợi nhuận trước thuế-569108230202207-2,18474308952418-481-947-7,017844
Lợi nhuận sau thuế -569108230202207-2,18474308136418-481-947-7,017844
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-569108230202207-2,18474308136418-481-947-7,017844
Tổng tài sản34,89634,08639,76149,80834,87260,13655,53536,20546,60672,04988,32884,17068,13075,270
Tổng nợ13,67412,53018,31428,59113,64939,12032,33513,08023,78849,36866,06561,42644,19644,200
Vốn chủ sở hữu21,22221,55621,44721,21721,22321,01523,19923,12522,81822,68122,26322,74423,93431,071


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |