CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí (pbt)

10.60
1.30
(13.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
10.60
10.60
10.60
200
11.3K
1.1K
10.1x
0.9x
6% # 9%
1
186 Bi
18 Mi
333
10.6 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.50 300 10.60 100
9.30 3,900 0.00 0
9.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 10.60 1.30 100 100
10:10 10.60 1.30 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 573.22 (0.56) 0% 12.01 (0.02) 0%
2019 253.03 (0.34) 0% 13.92 (0.01) 0%
2020 257,000 (0.35) 0% 14,240 (0.01) 0%
2022 860 (0.82) 0% 15 (0.01) 0%
2023 7,000 (0.14) 0% 400 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV163,883192,997201,200202,533727,302819,324859,543353,869337,056556,908605,962632,370600,765682,678
Tổng lợi nhuận trước thuế5,5565,6683,0455,99618,04415,89918,20816,59716,98315,43114,81814,89214,25213,176
Lợi nhuận sau thuế 4,7325,1083,0605,45716,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,8319,987
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7325,1083,0605,45716,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,8319,987
Tổng tài sản321,600307,956294,689275,738294,689300,403336,242234,276226,255248,467239,976252,699281,408
Tổng nợ123,543111,058102,89985,509102,899109,830143,53343,61234,45560,19849,35463,09493,378
Vốn chủ sở hữu198,057196,898191,790190,229191,790190,572192,709190,664191,800188,268190,622189,605188,030


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |