CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco (pbc)

7.30
0.10
(1.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.20
7.30
7.20
22,200
11.2K
0.3K
21.5x
0.7x
1% # 3%
1.5
827 Bi
113 Mi
71,794
11.2 - 6.5
1,950 Bi
1,270 Bi
153.5%
39.45%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 7,100 7.30 3,500
7.10 6,100 7.40 5,200
7.00 4,800 7.50 5,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.20 0 100 100
09:38 7.20 0 100 200
10:32 7.30 0.10 100 300
10:36 7.30 0.10 400 700
10:38 7.30 0.10 3,000 3,700
10:39 7.30 0.10 700 4,400
10:55 7.30 0.10 300 4,700
10:57 7.30 0.10 500 5,200
13:57 7.30 0.10 100 5,300
13:58 7.20 0 2,000 7,300
14:10 7.20 0 300 7,600
14:28 7.20 0 4,000 11,600
14:41 7.30 0.10 100 11,700
14:45 7.20 0 5,000 16,700
14:49 7.30 0.10 3,000 19,700
14:50 7.30 0.10 2,500 22,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.99) 0% 20 (0.01) 0%
2020 1,000 (0.74) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,000 (0.94) 0% 0 (0.03) 0%
2022 1,017.82 (1.06) 0% 57.14 (0.06) 0%
2023 1,150 (0.30) 0% 62 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV263,413238,608358,871371,8791,341,1561,057,134940,761744,098989,5271,215,251926,003637,321
Tổng lợi nhuận trước thuế14,32713,7155,02015,07949,69276,90335,6749,15513,6347,4044,1091,080
Lợi nhuận sau thuế 8,50213,71567715,07939,36260,19227,6696,70510,5273,2623,103305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,51113,71667715,07939,36660,19627,6836,70610,5323,2623,103305
Tổng tài sản3,219,9563,192,6803,184,2823,263,0923,167,1932,897,0322,661,0962,088,5801,868,5631,026,131773,088563,953
Tổng nợ1,949,6891,930,9151,922,3622,001,8491,919,1441,631,6941,455,3961,110,3191,386,779554,873330,309344,277
Vốn chủ sở hữu1,270,2671,261,7651,261,9191,261,2431,248,0501,265,3381,205,700978,261481,784471,258442,778219,676


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |