Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (pas)

3.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.50
3.30
66,000
13.3K
0.0K
85x
0.3x
0% # 0%
1.8
95 Bi
28 Mi
255,045
5 - 3.4
440 Bi
372 Bi
118.3%
45.80%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 98,300 3.50 87,800
3.20 75,000 3.60 65,800
3.10 22,000 3.70 26,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.40 0 100 100
09:12 3.40 0 500 600
09:30 3.50 0.10 100 700
09:59 3.50 0.10 3,700 4,400
10:10 3.50 0.10 200 4,600
10:19 3.40 0 25,000 29,600
10:37 3.50 0.10 200 29,800
10:38 3.50 0.10 500 30,300
10:52 3.50 0.10 1,500 31,800
10:56 3.50 0.10 1,600 33,400
11:17 3.40 0 6,800 40,200
11:19 3.40 0 100 40,300
11:20 3.40 0 500 40,800
13:10 3.40 0 2,300 43,100
13:11 3.40 0 1,300 44,400
13:30 3.40 0 1,000 45,400
14:13 3.40 0 2,100 47,500
14:16 3.40 0 3,000 50,500
14:18 3.30 -0.10 5,000 55,500
14:43 3.40 0 7,500 63,000
14:45 3.40 0 900 63,900
14:47 3.40 0 100 64,000
14:56 3.40 0 2,000 66,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,201.50 (1.12) 0% 23.80 (0.06) 0%
2022 1,400 (0.97) 0% 62.80 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.14) 0% 16 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV353,599227,509162,006269,299683,232968,7811,123,697778,9591,116,5451,012,521813,271
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1241,5413,639-4,301-12412,14677,6797,4231,47324,04423,162
Lợi nhuận sau thuế 5771,2333,678-4,301-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5771,2333,678-4,301-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Tổng tài sản811,760671,724704,882818,859704,378763,695695,360572,769613,456580,646
Tổng nợ439,963300,504334,499452,155334,391393,419334,634245,856292,104259,823
Vốn chủ sở hữu371,797371,220370,382366,704369,987370,276360,726326,913321,353320,823


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |