(pap)

26
1
(4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
26
26
26
100
10.4K
0K
0x
2.5x
0% # 0%
3.2
5,200 Bi
200 Mi
912
30.4 - 11.5
3,693 Bi
2,086 Bi
177.0%
36.10%
55 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.20 700 27.80 200
25.00 300 27.90 200
22.50 1,000 28.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 26 1 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0.32 (0) 0% -1.91 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,924-1,495-1,835-1,658-6,799-4,267-2,01513,94124,641-6,321
Lợi nhuận sau thuế -1,924-1,495-1,835-1,658-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,924-1,495-1,835-1,658-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Tổng tài sản5,778,7464,640,9584,436,8354,263,6074,436,8353,166,0021,593,2331,276,4691,127,2981,105,488
Tổng nợ3,692,8882,553,1762,347,5572,172,4942,347,5571,069,82672,790165,94520,01721,518
Vốn chủ sở hữu2,085,8582,087,7822,089,2772,091,1132,089,2772,096,1761,520,4431,110,5241,107,2821,083,970


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |