CTCP Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum (nxt)

5.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.40
5.40
5.40
5.40
0
13.2K
0.8K
7.0x
0.4x
3% # 6%
2.2
36 Bi
7 Mi
36,207
20.3 - 4.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.70 200 5.30 4,900
4.60 1,700 5.80 100
0.00 0 6.20 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 110 (0.07) 0% 6.80 (0.01) 0%
2022 120 (0) 0% 8 (0) 0%
2023 130 (0) 0% 9 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV109,44470,69134,32519,444
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7038,6652,8823,620
Lợi nhuận sau thuế 5,0686,8422,4783,239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0636,8422,4783,239
Tổng tài sản154,208126,70992,721117,300154,208148,70692,721117,300
Tổng nợ62,76843,55544,70376,12362,76861,37044,70376,123
Vốn chủ sở hữu91,44083,15448,01941,17791,44087,33648,01941,177


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |