CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang (nue)

9.30
0.30
(3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9.30
9.30
9.30
200
12.0K
1.1K
8.7x
0.8x
5% # 9%
1.2
56 Bi
6 Mi
1,794
10.7 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 2,800 9.30 200
8.80 3,200 9.40 1,100
8.70 800 9.50 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:23 9.30 0.30 100 100
13:18 9.30 0.30 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 157 (0.17) 0% 6.80 (0.01) 0%
2018 180 (0.20) 0% 7.23 (0.01) 0%
2019 199.50 (0.21) 0% 6.24 (0.01) 0%
2020 201.50 (0.20) 0% 5.56 (0.01) 0%
2022 0 (0) 0% 5.69 (0) 0%
2023 187 (0) 0% 5.75 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV233,919223,929183,773195,691205,413
Tổng lợi nhuận trước thuế8,0977,7407,0997,0787,840
Lợi nhuận sau thuế 6,4196,1206,0756,0496,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,4196,1206,0756,0496,179
Tổng tài sản137,821126,510109,304116,681137,821126,510109,304116,681121,881126,494117,572124,965126,964113,825
Tổng nợ66,12555,41638,86046,64866,12555,41638,86046,64852,29056,02348,63256,34262,02453,770
Vốn chủ sở hữu71,69771,09470,44570,03371,69771,09470,44570,03369,59170,47168,93968,62364,94060,055


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |