CTCP Cấp nước Nhơn Trạch (ntw)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15
15
15
0
16.7K
0.9K
16.7x
0.9x
5% # 5%
0.8
150 Bi
10 Mi
411
19.5 - 14.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 3,000 16.40 500
13.00 200 16.50 200
12.80 100 17.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 143.10 (0.15) 0% 20.12 (0.02) 0%
2018 166.78 (0.16) 0% 16.03 (0.02) 0%
2019 167.73 (0.16) 0% 11.03 (0.01) 0%
2020 172.75 (0.16) 0% 0.02 (0.01) 81%
2021 168.45 (0.16) 0% 0.01 (0.02) 128%
2022 168.77 (0) 0% 10.36 (0) 0%
2023 160.56 (0) 0% 9.67 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV147,532153,525162,139160,359163,894
Tổng lợi nhuận trước thuế10,60210,48616,85113,29114,778
Lợi nhuận sau thuế 9,0129,08615,26512,13312,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,0129,08615,26512,13312,467
Tổng tài sản185,632185,982212,015192,812185,632185,982212,015192,812195,127194,681203,857202,318202,306179,675
Tổng nợ18,61416,78339,00222,21318,61416,78339,00222,21320,82816,80720,35923,45024,86819,445
Vốn chủ sở hữu167,018169,199173,014170,598167,018169,199173,014170,598174,299177,874183,498178,867177,438160,230


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |