CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (ns2)

17.80
0.20
(1.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.60
17.80
17.80
17.80
500
10.4K
0.6K
28.7x
1.7x
2% # 6%
2.5
1,011 Bi
57 Mi
3,513
18.8 - 6.5
849 Bi
589 Bi
144.3%
40.93%
99 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.60 1,000 18.00 1,200
16.00 100 18.10 500
15.60 100 18.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:27 17.80 0.20 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.37) 0% 12.46 (0.01) 0%
2018 0 (0.38) 0% 12.69 (0.01) 0%
2019 408.03 (0.42) 0% 0 (0.01) 0%
2020 449.39 (0.45) 0% 13.30 (0.01) 0%
2021 472.63 (0.46) 0% 0.00 (0.02) 1,383%
2022 494.44 (0.47) 0% 14.15 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV185,252156,692164,406152,113552,277473,809464,070447,290420,012382,782368,869363,941318,405
Tổng lợi nhuận trước thuế15,8489,53912,4556,23618,80117,75620,74216,73916,33115,93915,77115,06110,955
Lợi nhuận sau thuế 12,6727,6289,9594,96615,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,6727,6289,9594,96615,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545
Tổng tài sản1,437,9221,374,5371,437,3381,332,4291,437,3381,294,6651,316,0501,309,2531,228,5501,230,8751,156,8911,127,3991,099,955
Tổng nợ849,352783,624854,051759,097854,051712,219731,160727,577647,241649,528576,274547,351526,084
Vốn chủ sở hữu588,569590,913583,288573,332583,288582,447584,891581,676581,308581,347580,617580,049573,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |