CTCP Nước sạch Quảng Trị (nqt)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.50
0
12.1k
1.1k
8.1 lần
0.7 lần
7% # 9%
0.4
155 tỷ
18 triệu
12
9.5 - 8.5
69 tỷ
221 tỷ
31.4%
76.11%
20 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 1,000 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.08) 0% 9.58 (0.01) 0%
2017 130.57 (0.10) 0% 0 (0.01) 0%
2018 0 (0.11) 0% 7.75 (0.01) 0%
2020 0 (0.12) 0% 9.53 (0.01) 0%
2021 0 (0.12) 0% 12.50 (0.01) 0%
2022 0 (0.12) 0% 14 (0.01) 0%
2023 184.85 (0.06) 0% 13.60 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV48,54236,28537,79036,807138,828124,496124,391118,153121,721108,309103,767116,08494,66183,812
Tổng lợi nhuận trước thuế12,7908,2241,2868,69320,23819,18118,31614,54412,73210,5988,9679,7682,0522,222
Lợi nhuận sau thuế 10,1826,5791,5566,94616,70614,93414,05612,3639,0688,3877,1737,7771,5211,710
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1826,5791,5566,94616,70614,93414,05612,3639,0688,3877,1737,7771,5211,710
Tổng tài sản304,112290,227298,122297,156298,090297,634262,861267,690276,279277,876291,870280,749266,795224,911
Tổng nợ84,77869,34683,79484,38483,78789,60959,81467,56981,12285,090101,37491,86687,61682,060
Vốn chủ sở hữu219,334220,882214,328212,772214,303208,025203,047200,121195,157192,787190,496188,882179,178142,851


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc