CTCP Nước sạch Quảng Ninh (nqn)

13.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.80
13.80
13.80
0
12.4K
1.1K
13.1x
1.1x
5% # 8%
0.7
701 Bi
51 Mi
149
17.7 - 9.7
430 Bi
632 Bi
68.0%
59.54%
100 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 500 15.80 100
11.90 100 0.00 0
11.80 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.52) 0% 11 (0.04) 0%
2018 531.55 (0.54) 0% 43.46 (0.05) 0%
2019 543.34 (0.59) 0% 44 (0.05) 0%
2020 577.63 (0.59) 0% 39.10 (0.04) 0%
2021 607.76 (0.61) 0% 41.80 (0.04) 0%
2022 615 (0.65) 0% 42.20 (0.04) 0%
2023 691.01 (0.17) 0% 47.33 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV208,200176,830198,285209,487780,739653,998612,338594,002588,778542,169517,428475,424
Tổng lợi nhuận trước thuế22,43617,10615,19312,04265,60755,55652,26750,39364,20858,57449,60540,261
Lợi nhuận sau thuế 17,88713,49512,5019,63152,76344,49442,03440,70951,85247,12039,92932,438
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,88713,49512,5019,63152,76344,49442,03440,70951,85247,12039,92932,438
Tổng tài sản1,061,6941,044,4851,057,5061,094,6421,058,1321,163,1311,238,5331,116,4471,121,1411,044,025995,646999,516
Tổng nợ429,606390,713417,405467,042417,855544,470634,695526,016520,066447,682441,741446,719
Vốn chủ sở hữu632,088653,773640,101627,600640,277618,661603,838590,431601,075596,343553,905552,797


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |