CTCP Cấp nước Ninh Thuận (nnt)

54
-1.20
(-2.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
55.20
57.30
57.30
54
1,400
28.0K
7.6K
7.1x
1.9x
19% # 27%
1.8
513 Bi
9 Mi
385
64.3 - 30

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
54.00 700 57.40 100
53.90 200 57.50 100
53.80 1,500 57.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:55 57.30 2.10 100 100
14:39 54 -1.20 1,300 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 139.03 (0.13) 0% 22.80 (0.02) 0%
2018 142.79 (0.15) 0% 22.74 (0.04) 0%
2019 164.06 (0.17) 0% 41.63 (0.05) 0%
2020 177.32 (0.18) 0% 0 (0.05) 0%
2021 193.13 (0.18) 0% 40.16 (0.05) 0%
2022 191.26 (0) 0% 42.20 (0) 0%
2023 198.32 (0) 0% 44.55 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV200,538193,704183,497183,752166,928
Tổng lợi nhuận trước thuế81,09568,20857,91057,74254,176
Lợi nhuận sau thuế 72,03259,42950,36952,70547,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,03259,42950,36952,70547,024
Tổng tài sản380,310366,348372,615392,369380,310366,348372,615392,369388,515381,058361,852374,730392,214403,152
Tổng nợ114,623127,395160,219196,912114,623127,395160,219196,912215,019230,720230,965256,492279,487294,332
Vốn chủ sở hữu265,687238,953212,396195,457265,687238,953212,396195,457173,496150,338130,886118,238112,728108,820


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |