CTCP Đầu tư NHV (nhv)

0.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.80
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.6
3 Bi
5 Mi
39,451
1.9 - 0.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 110 (0.09) 0% 7.50 (0.00) 0%
2018 100 (0.01) 0% 5 (0.01) 0%
2019 36 (0.08) 0% 2.05 (0.01) 0%
2020 20 (0) 0% 2.05 (0.00) 0%
2021 20 (0.01) 0% 2 (0.01) 0%
2022 20 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,15878,1879,48594,017
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1443,3037,2876,7701,143
Lợi nhuận sau thuế 5,2702,3745,8245,741565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2702,3745,8245,741507
Tổng tài sản60,59056,65454,01457,46160,59056,65454,01457,46146,27997,61980,78356,523
Tổng nợ3,1074,4414,17513,4463,1074,4414,17513,4465,93554,69540,94323,497
Vốn chủ sở hữu57,48352,21349,83944,01557,48352,21349,83944,01540,34342,92439,84033,026


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |