CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc (ned)

6.80
-0.10
(-1.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
6.90
6.80
31,400
11.5K
0.2K
29.6x
0.6x
1% # 2%
1.5
275 Bi
41 Mi
222,464
8.8 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 13,000 6.90 4,900
6.70 2,400 7.00 20,300
6.20 700 7.10 6,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:35 6.90 0 1,000 1,000
13:30 6.90 0 15,000 16,000
13:33 6.90 0 200 16,200
13:41 6.90 0 200 16,400
13:43 6.90 0 500 16,900
13:56 6.90 0 10,000 26,900
14:12 6.90 0 100 27,000
14:41 6.80 -0.10 4,400 31,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 0 (0.03) 0%
2018 0 (0.23) 0% 55.11 (0.06) 0%
2020 247.14 (0.10) 0% 70.71 (0.11) 0%
2021 175.67 (0.07) 0% 81.60 (0.04) 0%
2022 89.31 (0.10) 0% 14.64 (0.03) 0%
2023 89.66 (0.02) 0% 13.83 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,87414,04619,74616,81572,65695,57664,960103,106196,870231,885191,781195,220186,429168,236
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4663,2483,6161,2935,24528,58753,388130,29917,82865,60634,70525,210-12,880-22,609
Lợi nhuận sau thuế 3,4592,4412,2831,0913,44125,39139,129106,63216,61164,12934,70525,210-12,880-22,609
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4592,4412,2831,0913,44825,39139,144106,64816,63464,12834,70525,210-12,880-22,609
Tổng tài sản716,407717,137729,996739,867729,992760,993788,086981,0681,337,3561,382,4621,136,3981,181,0481,090,3211,141,631
Tổng nợ251,912256,100271,386283,539271,396305,838364,662553,517996,1871,058,230921,486990,6071,032,5881,071,018
Vốn chủ sở hữu464,495461,037458,611456,328458,596455,155423,424427,551341,168324,233214,911190,44157,73370,613


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |