CTCP Cấp nước Nhà Bè (nbw)

30.90
1.30
(4.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.60
27.50
30.90
27.50
300
15.3K
2.5K
12.6x
2.0x
9% # 16%
2.0
337 Bi
11 Mi
1,329
32.8 - 20.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.60 700 30.80 200
27.50 1,600 30.90 5,800
27.30 100 31.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 55.5%
POW 12.30 (-0.50) 9.7%
PGV 21.85 (-0.15) 8.0%
IDC 57.80 (-0.60) 6.3%
VSH 50.30 (0.30) 3.8%
BWE 45.60 (-0.50) 3.3%
DTK 13.30 (0.00) 3.0%
NT2 19.70 (0.00) 1.8%
TDM 49.20 (0.00) 1.8%
CHP 32.70 (-0.50) 1.6%
TMP 66.80 (0.20) 1.5%
PPC 12.25 (-0.05) 1.3%
GEG 11.45 (-0.05) 1.3%
SHP 35.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 27.50 -2.10 100 100
13:46 30.90 1.30 200 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 596.05 (0.60) 0% 9.28 (0.01) 0%
2018 619.84 (0.64) 0% 12.77 (0.01) 0%
2019 661.24 (0.67) 0% 14.99 (0.01) 0%
2020 753.85 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2021 797.96 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2022 842.06 (0.85) 0% 0 (0.02) 0%
2023 873.23 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV231,662219,936223,497221,972888,862853,430748,628749,333665,003641,790603,318559,011515,320484,443
Tổng lợi nhuận trước thuế10,6018,8327,8817,15332,95826,95222,65720,79917,97314,60512,74212,56829,97433,481
Lợi nhuận sau thuế 8,4166,9895,5485,72325,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,14326,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,4166,9895,5485,72325,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,14326,484
Tổng tài sản310,127302,491302,967293,049302,656301,181258,308273,976245,643246,863257,456236,584249,147238,288
Tổng nợ143,695119,791126,874112,132126,945119,28789,439106,65981,44684,08695,51475,09181,38073,594
Vốn chủ sở hữu166,432182,700176,094180,917175,711181,894168,869167,316164,197162,777161,942161,493167,767164,694


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |