CTCP Cấp nước Nghệ An (naw)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
10.2K
0.1K
133.3x
0.8x
0% # 1%
0.5
299 Bi
37 Mi
14
9 - 7.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 201.45 (0.21) 0% 0.02 (0) 0%
2019 244.14 (0.25) 0% 0.51 (0.00) 0%
2020 262.75 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2021 267.75 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2022 279.60 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2023 311.15 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV83,96772,24476,62283,404306,121281,942271,944254,038253,991209,160189,828184,117172,706146,727
Tổng lợi nhuận trước thuế3501,681-2,1203,0564,3146,1151,43295780635-6202,7404,3324,854
Lợi nhuận sau thuế 2801,345-1,6962,4352,7654,8351,14570476927-6202,1133,3793,776
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2801,345-1,6962,4352,7654,8351,14570476927-6202,1133,3793,776
Tổng tài sản749,526767,924856,633855,490857,134863,802848,179798,070769,814767,067790,430796,371781,998692,843
Tổng nợ369,569387,002477,097474,558477,558483,914472,610423,330395,777393,799417,189422,511526,431440,299
Vốn chủ sở hữu379,957380,921379,536380,932379,576379,888375,569374,740374,036373,268373,240373,860255,567252,545


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |