CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (mvc)

8.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
9
9
8.90
22,400
12.2K
0.8K
11.3x
0.7x
5% # 6%
1.7
890 Bi
100 Mi
30,122
13.9 - 8.9
297 Bi
1,217 Bi
24.4%
80.38%
44 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.80 500 8.90 3,500
8.50 10,600 9.10 100
8.00 500 9.20 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:20 8.90 0 3,700 3,700
10:27 8.90 0 1,800 5,500
11:14 8.90 0 300 5,800
13:10 8.90 0 3,100 8,900
13:14 8.90 0 5,000 13,900
13:16 8.90 0 1,000 14,900
13:17 9 0.10 1,000 15,900
13:46 8.90 0 4,600 20,500
13:58 8.90 0 1,000 21,500
14:10 8.90 0 200 21,700
14:15 8.90 0 100 21,800
14:50 8.90 0 100 21,900
14:58 8.90 0 500 22,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.69) 0% 135 (0.12) 0%
2018 860 (0.74) 0% 150 (0.15) 0%
2019 900 (0.81) 0% 125 (0.10) 0%
2020 880.13 (0.51) 0% 0 (0.07) 0%
2021 320 (0.30) 0% 0 (-0.03) 0%
2022 350 (0.55) 0% 0 (0.05) 0%
2023 550 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV147,297124,612157,150140,210557,761525,677304,526513,186814,612744,167692,353401,786
Tổng lợi nhuận trước thuế32,10012,04625,98523,76985,73092,686-26,76476,681118,190151,669143,576128,078
Lợi nhuận sau thuế 27,5149,97521,62419,80371,62786,405-26,76469,714103,539147,748124,043114,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,5149,97521,62419,80371,62786,405-26,76469,714103,539147,748124,043114,121
Tổng tài sản1,513,9071,488,6591,471,5051,384,8321,472,9901,468,0211,449,0941,499,0401,513,8171,507,4531,449,3531,674,9111,237,938
Tổng nợ297,013298,356285,965248,705287,143325,680334,694357,876356,080363,936320,300608,737214,791
Vốn chủ sở hữu1,216,8951,190,3031,185,5401,136,1271,185,8471,142,3411,114,4001,141,1641,157,7371,143,5171,129,0531,066,1741,023,146


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |