CTCP Vật tư - TKV (mts)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.70
8.70
8.50
9,000
11.2K
1.1K
7.8x
0.8x
2% # 10%
1.9
129 Bi
15 Mi
457
14.0 - 6.6
596 Bi
169 Bi
353.2%
22.07%
34 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 3,000 8.70 500
7.90 100 9.80 600
7.80 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 8.60 0 1,200 1,200
09:36 8.50 -0.10 1,800 3,000
09:37 8.50 -0.10 1,000 4,000
09:47 8.50 -0.10 500 4,500
09:49 8.50 -0.10 100 4,600
09:51 8.50 -0.10 400 5,000
10:23 8.50 -0.10 200 5,200
11:10 8.50 -0.10 1,800 7,000
13:28 8.50 -0.10 500 7,500
13:31 8.50 -0.10 500 8,000
14:40 8.60 0 1,000 9,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,349.58 (3.34) 0% 22.80 (0.01) 0%
2018 3,517.39 (4.00) 0% 10.91 (0.01) 0%
2019 3,391.18 (4.15) 0% 14.22 (0.01) 0%
2020 3,943.26 (3.22) 0% 0 (0.02) 0%
2021 3,485.77 (3.95) 0% 0 (0.02) 0%
2022 3,753.36 (5.40) 0% 0 (0.02) 0%
2023 4,695.20 (1.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,099,1011,093,0091,156,7531,093,6314,340,7745,401,9413,948,6903,223,2224,151,1123,996,5223,340,8893,207,9724,570,2464,015,324
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8285,1121,13410,55019,41820,25421,52218,20517,99613,11915,33433,12029,89421,872
Lợi nhuận sau thuế 3,2354,0907968,44015,33116,15017,10016,23912,87910,05512,26726,34023,31717,033
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2354,0907968,44015,33116,15017,10016,23912,87910,05512,26726,34023,31717,033
Tổng tài sản764,423694,697625,554647,097625,617905,783907,471902,215735,632933,437940,930841,667717,615944,436
Tổng nợ595,752512,472447,463471,936447,482726,289731,410727,016563,792764,421769,702682,706563,407792,455
Vốn chủ sở hữu168,671182,225178,091175,161178,135179,494176,061175,199171,840169,016171,228158,960154,208151,981


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |