CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà (mtc)

2.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.60
2.60
2.60
0
2.9K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
1.2
14 Bi
5 Mi
49
9.8 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.30 200 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 34 (0.04) 0% 0.70 (0.00) 0%
2018 34 (0.04) 0% 1.60 (0.00) 0%
2019 32 (0.03) 0% 1.10 (0.00) 0%
2020 20 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 17 (0.01) 0% -1 (-0.00) 0%
2022 15 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 24 (0) 0% 0.37 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,21020,1369,49918,16928,805
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,460169-3,328-1,418142
Lợi nhuận sau thuế -2,460169-3,328-1,41899
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,460169-3,328-1,41899
Tổng tài sản17,23519,48118,04257,00517,23519,48118,04257,00558,23160,73959,97656,95456,93355,072
Tổng nợ2,4122,1989282,8932,4122,1989282,8932,6914,5414,5213,2023,3381,600
Vốn chủ sở hữu14,82317,28317,11454,11214,82317,28317,11454,11255,54056,19855,45553,75253,59553,472


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |