CTCP Masan High-Tech Materials (msr)

12.30
-0.10
(-0.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.50
12.50
12.30
53,400
11.7K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
1.8
13,520 Bi
1,099 Mi
413,936
19.5 - 12
26,810 Bi
12,807 Bi
209.3%
32.33%
596 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 22,800 12.40 15,600
12.10 9,700 12.50 42,000
12.00 23,100 12.60 46,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 12.50 0.10 100 100
09:26 12.50 0.10 1,000 1,100
09:29 12.50 0.10 100 1,200
09:39 12.50 0.10 100 1,300
09:41 12.50 0.10 200 1,500
10:14 12.50 0.10 200 1,700
10:20 12.40 0 5,000 6,700
10:21 12.40 0 5,000 11,700
10:27 12.50 0.10 100 11,800
10:30 12.50 0.10 100 11,900
10:33 12.40 0 1,000 12,900
10:34 12.40 0 1,000 13,900
10:42 12.50 0.10 100 14,000
10:44 12.50 0.10 1,300 15,300
10:58 12.40 0 400 15,700
10:59 12.50 0.10 100 15,800
11:10 12.40 0 400 16,200
11:11 12.50 0.10 100 16,300
11:17 12.40 0 300 16,600
11:18 12.30 -0.10 4,700 21,300
11:22 12.50 0.10 100 21,400
13:19 12.30 -0.10 1,100 22,500
13:23 12.40 0 100 22,600
13:24 12.40 0 1,900 24,500
13:27 12.50 0.10 100 24,600
13:31 12.40 0 700 25,300
13:45 12.30 -0.10 200 25,500
14:10 12.40 0 1,100 26,600
14:15 12.40 0 100 26,700
14:22 12.30 -0.10 6,600 33,300
14:23 12.30 -0.10 6,000 39,300
14:24 12.30 -0.10 4,400 43,700
14:26 12.30 -0.10 1,400 45,100
14:33 12.30 -0.10 100 45,200
14:37 12.30 -0.10 800 46,000
14:38 12.30 -0.10 2,200 48,200
14:43 12.30 -0.10 100 48,300
14:48 12.30 -0.10 400 48,700
14:50 12.30 -0.10 2,600 51,300
14:56 12.30 -0.10 100 51,400
14:58 12.30 -0.10 2,000 53,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.40) 0% 220 (0.30) 0%
2018 0 (6.87) 0% 800 (0.81) 0%
2019 0 (4.71) 0% 850 (0.35) 0%
2020 8,000 (7.37) 0% 200 (0.05) 0%
2021 11,500 (13.58) 0% 200 (0.26) 0%
2022 14,500 (11.67) 0% 300 (0.29) 0%
2023 16,500 (3.79) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,653,5613,092,4543,190,7443,594,75514,107,03315,562,99213,583,6427,365,7744,706,1306,865,0115,404,6454,048,8172,665,2672,946,229
Tổng lợi nhuận trước thuế-421,152-753,832-835,215-264,981-1,654,013-22,646156,516-96,211465,786828,113292,122100,56558,5597,722
Lợi nhuận sau thuế -343,866-702,379-829,510-213,485-1,529,611105,151261,12451,791352,394810,002301,126115,34684,32235,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-359,322-718,272-836,198-229,427-1,575,88469,025195,61139,196352,394663,756205,914109,841152,13646,676
Tổng tài sản39,617,38339,659,35940,372,35640,465,83140,372,35641,521,00039,351,19740,108,84829,774,72027,949,12627,144,21126,535,49826,607,70725,106,294
Tổng nợ26,810,12026,672,92526,747,86425,701,88226,747,86426,273,56125,010,01826,029,30717,304,89815,823,17115,132,60514,825,01815,012,57213,595,482
Vốn chủ sở hữu12,807,26412,986,43413,624,49214,763,94913,624,49215,247,43914,341,17914,079,54112,469,82212,125,95412,011,60611,710,48011,595,13411,510,812


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |