CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi (mqn)

21
0.50
(2.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.50
18.60
21
18.60
200
40.6K / 33.6K
6.5K / 5.4K
3.2x / 3.9x
0.5x / 0.6x
8% # 16%
2.9
122 Bi
6 Mi / 7Mi
1,761
23 - 12.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.70 200 21.00 100
19.60 500 23.00 4,500
18.90 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:38 18.60 -1.90 100 100
14:10 21 0.50 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 120 (0.13) 0% 17 (0.02) 0%
2019 140 (0.15) 0% 22.40 (0.02) 0%
2020 180 (0.15) 0% 25.20 (0.02) 0%
2021 189 (0.31) 0% 0.01 (0.02) 134%
2022 220 (0) 0% 20 (0) 0%
2023 595 (0) 0% 36.70 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV574,148375,378312,307152,207150,328
Tổng lợi nhuận trước thuế49,57222,23324,08224,72831,109
Lợi nhuận sau thuế 38,05417,58418,83321,25324,598
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,86717,45018,77021,25324,598
Tổng tài sản459,490337,095274,132171,522459,490337,095274,132171,522158,947140,599145,094150,320
Tổng nợ223,781138,11290,12333,613223,781138,11290,12333,61337,40438,34544,20453,040
Vốn chủ sở hữu235,709198,983184,009137,909235,709198,983184,009137,909121,543102,254100,89097,280


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |