CTCP Tập đoàn Trường Tiền (mpt)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
10.8K
0K
0x
0.0x
0% # 0%
2.7
9 Bi
17 Mi
33,991
0.8 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 170 (0.11) 0% 10.40 (0.00) 0%
2018 140 (0.12) 0% 11.20 (0.03) 0%
2019 721.50 (0.16) 0% 27.10 (0.00) 0%
2020 190 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 40.80 (0) 0% 0.09 (-0.00) -2%
2023 6.80 (0) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,67613,941163,478116,218105,744119,94390,72943,127
Tổng lợi nhuận trước thuế-160-109-722-150-1,110-1,628240-1,0413,30933,2455,2737,95216,6623,825
Lợi nhuận sau thuế -160-109-2,155-150-2,544-1,62885-1,1192,47026,3194,0296,06012,6522,966
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-160-109-2,155-150-2,544-1,62885-1,1192,47026,3194,0295,82012,4882,699
Tổng tài sản196,090196,447196,556196,662196,556197,140207,561214,536222,996262,472239,608320,981229,055204,768
Tổng nợ12,05512,25212,25210,20312,25210,29319,08526,14533,48675,43378,887146,103107,54475,909
Vốn chủ sở hữu184,035184,195184,304186,459184,304186,847188,475188,390189,510187,039160,720174,879121,511128,859


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |