Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP (mnb)

27
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27
27
27
27
0
24.2K
1.8K
15.3x
1.1x
1% # 7%
0.2
516 Bi
19 Mi
97
27 - 19.4
2,433 Bi
463 Bi
525.6%
15.98%
179 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 17,800 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,500 (4.23) 0% 74.80 (0.06) 0%
2018 3,500 (4.92) 0% 74 (0.07) 0%
2019 3,500 (4.85) 0% 74 (0.06) 0%
2020 2,700 (4.03) 0% 42.40 (0.03) 0%
2021 2,166 (3.09) 0% 37.30 (0.01) 0%
2022 2,700 (4.61) 0% 49 (0.16) 0%
2023 2,700 (0.93) 0% 53 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,084,104877,0861,004,202959,6893,751,9184,578,4053,088,0394,029,7544,854,3994,920,1154,229,6824,233,3514,433,1113,079,348
Tổng lợi nhuận trước thuế32,19116,1408,1888,30957,385186,69728,56756,50896,06499,62586,34779,930143,894115,057
Lợi nhuận sau thuế 25,46711,3334,1982,72733,491144,8179,50134,85860,52967,94158,38452,540115,16492,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,9038,6695,1933,90731,742105,11910,89949,28448,87359,14752,82152,21189,02979,143
Tổng tài sản2,896,0082,589,7692,790,7592,556,9472,707,2432,972,1602,780,7492,738,0993,270,2643,369,9443,123,4032,707,6712,735,8852,127,350
Tổng nợ2,433,1222,132,3722,336,9272,108,6262,259,5422,509,6892,418,2332,350,9342,867,0372,940,3362,726,1802,313,3992,300,8091,746,239
Vốn chủ sở hữu462,886457,397453,832448,321447,701462,471362,516387,164403,227429,608397,223394,272435,076381,111


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |