CTCP Masan MeatLife (mml)

25.80
-0.40
(-1.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.20
26.30
26.50
25.80
11,800
13.3K
0K
0x
1.9x
0% # 0%
2.0
8,447 Bi
327 Mi
23,997
38.8 - 22
8,189 Bi
4,340 Bi
188.7%
34.64%
394 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.80 100 26.00 200
25.60 300 26.10 200
25.50 2,000 26.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 26.30 0.10 400 400
09:26 26.40 0.20 200 600
09:28 26.50 0.30 600 1,200
09:30 26.40 0.20 100 1,300
09:31 26.40 0.20 200 1,500
09:46 26.50 0.30 1,000 2,500
10:11 26.50 0.30 1,000 3,500
10:23 26.50 0.30 800 4,300
10:24 26.50 0.30 4,200 8,500
10:41 26.10 -0.10 1,000 9,500
10:58 26.10 -0.10 300 9,800
13:10 26.10 -0.10 500 10,300
13:33 26 -0.20 600 10,900
13:48 26 -0.20 200 11,100
13:52 26 -0.20 200 11,300
14:49 25.80 -0.40 300 11,600
14:57 25.80 -0.40 200 11,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 13,540 (14.57) 0% 270 (0.37) 0%
2020 16,000 (17.04) 0% 200 (0.49) 0%
2021 21,000 (19.80) 0% 300 (1.25) 0%
2022 5,000 (4.82) 0% 500 (-0.24) -0%
2023 8,500 (1.61) 0% 0 (-0.17) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,799,2931,733,1691,793,7001,916,2157,036,5894,821,89719,794,99017,038,06214,574,90114,832,73519,668,77825,958,090
Tổng lợi nhuận trước thuế-34,804-44,440-105,833-86,505-541,754-236,0421,698,629680,343567,930335,893956,1812,286,154
Lợi nhuận sau thuế -32,313-47,164-106,436-85,801-539,854-233,7591,253,652492,202369,715232,158796,9561,969,952
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-30,977-42,767-67,885-71,684-385,507-145,2511,330,761263,341115,34895,570629,0441,538,230
Tổng tài sản12,529,13612,629,69312,732,79712,924,56312,732,79713,346,38911,871,02617,957,45414,711,39512,781,80214,621,144
Tổng nợ8,189,2927,587,5707,649,1597,734,4907,649,1597,722,8876,119,8679,494,2407,188,1995,600,7906,078,301
Vốn chủ sở hữu4,339,8445,042,1245,083,6375,190,0745,083,6375,623,5025,751,1598,463,2147,523,1967,181,0128,542,843


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |