CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar (mkp)

30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30
30
30
30
1,100
49.0K
1.1K
27.3x
0.6x
2% # 2%
1.3
766 Bi
26 Mi
1,793
33.9 - 23.2
321 Bi
1,251 Bi
25.7%
79.59%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.50 100 30.20 500
28.00 200 30.30 700
26.60 2,100 30.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:46 30 0 500 500
13:35 30 0 600 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,300 (1.37) 0% 110 (0.11) 0%
2018 1,400 (1.16) 0% 110 (0.11) 0%
2019 1,300 (1.22) 0% 0 (0.06) 0%
2020 1,250 (1.21) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,305 (1.13) 0% 0.01 (0.02) 159%
2023 1,100 (0.24) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV216,545245,311253,210208,442904,8391,193,2421,130,3121,211,2621,218,6681,160,4991,367,1061,261,9651,077,4821,146,219
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,05217,77529,3808,85043,31464,78724,26957,67386,526134,759153,224152,402134,989216,948
Lợi nhuận sau thuế -7,36114,22018,7152,47425,11441,69115,86139,68064,070107,536114,559119,659100,705162,084
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,36114,22018,7152,47425,11441,69115,86139,68064,070107,536114,559119,659100,705162,084
Tổng tài sản1,571,5461,570,2791,549,9961,554,2011,548,9341,620,4341,628,3131,497,5321,464,8661,273,9761,300,6181,149,654891,403764,282
Tổng nợ320,788295,165288,042310,962288,040352,786379,261235,489201,196182,340259,146170,721194,889181,417
Vốn chủ sở hữu1,250,7571,275,1141,261,9541,243,2391,260,8941,267,6481,249,0521,262,0431,263,6701,091,6371,041,472978,933696,515582,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |