Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP (mie)

6.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.40
6.40
6.40
0
10.2K
0.1K
106.7x
0.6x
0% # 1%
1.8
909 Bi
142 Mi
99
12.2 - 4.1
1,067 Bi
1,447 Bi
73.8%
57.55%
48 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,151 (1.39) 0% 7.80 (0.01) 0%
2019 1,232 (1.36) 0% 8.20 (0.01) 0%
2020 1,163 (1.39) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,070 (1.22) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,074 (1.33) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 1,276 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV469,689321,787510,240273,2601,351,8011,330,7331,220,9041,386,1251,359,9341,387,9431,223,0171,162,6541,097,334
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9671,4342,4253,3628,232-7511,1747,9589,0557,2751,41012,6411,561
Lợi nhuận sau thuế 2,5339272,1292,0206,552-1,295855,9017,1435,38126010,193220
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7001,0362,1532,1437,130-503505,8597,1015,3493549,981-27
Tổng tài sản2,514,6312,468,7742,489,1332,434,0772,497,5172,419,3942,487,4142,653,3982,341,1952,459,5822,317,1482,405,6742,143,195
Tổng nợ1,067,4741,022,1241,040,150987,5991,047,803969,4291,016,3201,241,667929,4911,047,002905,476996,867893,078
Vốn chủ sở hữu1,447,1581,446,6491,448,9831,446,4781,449,7141,449,9641,471,0951,411,7311,411,7051,412,5801,411,6721,408,8081,250,118


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |