CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam (mic)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
0
14.7K
1.9K
7.2x
1.0x
6% # 13%
3.6
78 Bi
6 Mi
3,548
24.4 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 300 14.90 100
12.60 500 15.00 200
12.50 1,200 15.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.08) 0% 8.47 (0.00) 0%
2018 0 (0.09) 0% 3.44 (0.00) 0%
2019 0 (0.12) 0% 3.95 (0.00) 0%
2020 83.39 (0.08) 0% 1.30 (0.00) 0%
2021 85 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 160 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 160.90 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV180,416150,111138,12779,180123,28385,59680,957120,432119,40950,357
Tổng lợi nhuận trước thuế15,60818,5389,0905055,4884,1416,7205,7283,464-11,531
Lợi nhuận sau thuế 10,76513,1054,2332064,0052,8124,8432,1472,407-11,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,76513,1054,2332064,0052,8124,8432,1472,407-11,703
Tổng tài sản167,077164,596137,005107,091167,077137,005107,09194,657104,836100,04395,59268,40475,43984,225
Tổng nợ85,65083,90666,34348,97685,65066,34348,97640,77551,16148,22646,58635,54531,17141,974
Vốn chủ sở hữu81,42780,69070,66258,11481,42770,66258,11453,88153,67551,81749,00532,85944,26742,251


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |