CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long (mh3)

38.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.80
38.80
38.80
38.80
0
25.0k
1.9k
20.4 lần
1.6 lần
4% # 8%
2.1
931 tỷ
24 triệu
2,103
44.8 - 30.2
691 tỷ
599 tỷ
115.4%
46.43%
366 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.30 1,000 35.00 1,000
33.20 100 36.00 500
0.00 0 37.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.10 (0.04) 0% 23.17 (0.03) 0%
2018 69.31 (0.17) 0% 30.45 (0.11) 0%
2019 89.27 (0.14) 0% 42.55 (0.08) 0%
2020 93.77 (0.11) 0% 42.98 (0.06) 0%
2021 95.22 (0.07) 0% 0.02 (0.04) 208%
2022 102.15 (0.08) 0% 35.24 (0.05) 0%
2023 118.47 (0.02) 0% 43.42 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,38321,35492,02522,332154,47682,32172,608105,076138,514173,50035,06224,28818,83314,670
Tổng lợi nhuận trước thuế27,52213,38716,43214,37656,22258,32948,95473,448102,824133,79737,27427,82423,42518,330
Lợi nhuận sau thuế 21,93910,69312,60211,75645,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,12314,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,93910,69312,60211,75645,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,12314,255
Tổng tài sản1,278,9851,289,9641,291,1571,293,2601,291,098992,552946,069969,213992,180942,225785,507711,944693,682505,763
Tổng nợ699,037691,068702,071724,148702,148733,563706,900703,919700,764728,272573,289506,026483,629301,436
Vốn chủ sở hữu579,948598,896589,086569,112588,950258,989239,168265,294291,416213,953212,219205,917210,054204,327


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc