Tổng Công ty Đức Giang - CTCP (mgg)

29.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.50
29.50
29.50
29.50
0
25.9K
2.6K
11.5x
1.1x
3% # 10%
4.2
265 Bi
9 Mi
2,252
38.8 - 24.0
689 Bi
233 Bi
296.3%
25.23%
267 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.30 100 27.00 300
26.00 100 27.40 200
25.50 100 27.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,257 (2.46) 0% 0.04 (0.03) 90%
2019 3,268 (2.55) 0% 48 (0.06) 0%
2021 2,308 (1.92) 0% 0.03 (0.03) 93%
2022 2,589 (0) 0% 0.03 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,765,0901,988,7441,917,9951,636,5002,546,495
Tổng lợi nhuận trước thuế26,82243,06732,53620,96865,925
Lợi nhuận sau thuế 23,16636,07327,93116,78356,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,16636,07327,93116,78356,325
Tổng tài sản921,9241,013,2211,000,015822,158921,9241,013,2211,000,015822,158930,962877,995770,899826,302817,725693,682
Tổng nợ689,314786,510779,959602,574689,314786,510779,959602,574675,275646,096537,816592,016602,392497,149
Vốn chủ sở hữu232,610226,711220,055219,584232,610226,711220,055219,584255,687231,900233,083234,286215,333196,533


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |