CTCP Địa chất mỏ - TKV (mgc)

6.60
0.20
(3.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.40
6.70
6.40
4,700
10.6K
0.5K
12.5x
0.6x
3% # 5%
2.0
71 Bi
11 Mi
23,470
7.9 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 15,000 6.60 400
6.20 7,000 6.70 800
6.00 10,000 6.80 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 6.40 0 1,200 1,200
10:33 6.70 0.30 100 1,300
13:10 6.50 0.10 100 1,400
14:31 6.40 0 200 1,600
14:42 6.40 0 3,000 4,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 408.90 (0.39) 0% 0 (0.01) 0%
2018 350 (0.32) 0% 10.50 (0.00) 0%
2019 0 (0.32) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 0 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2021 315.13 (0.28) 0% 0.00 (0.00) 135%
2022 315.50 (0) 0% 6.25 (0) 0%
2023 320 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV347,050331,948282,645396,753318,082315,925387,881423,345454,436434,253
Tổng lợi nhuận trước thuế7,1786,8473,6536,8956,0143,65012,68410,4169,4189,374
Lợi nhuận sau thuế 5,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,3047,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,3047,312
Tổng tài sản215,787259,176275,248343,493215,787259,176275,248343,493308,864285,140343,027369,679323,199308,881
Tổng nợ101,701145,395164,163229,781101,701145,395164,163229,781195,850174,026205,931249,129238,870228,134
Vốn chủ sở hữu114,086113,780111,085113,712114,086113,780111,085113,712113,014111,114137,096120,55084,32980,747


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |