CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (mfs)

29
-0.60
(-2.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.60
29.60
29.90
29
25,100
25.7K
2.9K
10.1x
1.1x
8% # 11%
1.7
205 Bi
7 Mi
56,557
74.3 - 24.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.00 1,000 29.20 1,600
28.90 1,000 29.50 4,500
28.80 1,500 29.70 4,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 29.60 0 900 900
09:17 29.90 0.30 200 1,100
09:19 29.90 0.30 100 1,200
09:20 29.90 0.30 200 1,400
09:41 29.80 0.20 100 1,500
09:42 29.70 0.10 200 1,700
09:44 29.70 0.10 200 1,900
09:53 29.80 0.20 100 2,000
09:54 29.80 0.20 200 2,200
10:10 29.70 0.10 1,200 3,400
10:14 29.70 0.10 100 3,500
10:26 29.70 0.10 200 3,700
10:51 29.70 0.10 200 3,900
11:17 29.70 0.10 100 4,000
11:18 29.60 0 400 4,400
11:22 29.70 0.10 400 4,800
13:10 29.60 0 300 5,100
13:13 29.70 0.10 100 5,200
13:25 29.60 0 1,100 6,300
13:26 29.60 0 600 6,900
13:32 29.60 0 100 7,000
13:59 29.50 -0.10 700 7,700
14:10 29.50 -0.10 900 8,600
14:11 29.50 -0.10 100 8,700
14:14 29.40 -0.20 800 9,500
14:18 29.40 -0.20 800 10,300
14:20 29.30 -0.30 900 11,200
14:21 29 -0.60 4,900 16,100
14:23 29.20 -0.40 300 16,400
14:26 29 -0.60 800 17,200
14:33 29.20 -0.40 300 17,500
14:39 29.10 -0.50 100 17,600
14:46 29.10 -0.50 500 18,100
14:48 29.10 -0.50 100 18,200
14:49 29 -0.60 4,400 22,600
14:53 29 -0.60 1,000 23,600
14:57 29.20 -0.40 100 23,700
14:58 29 -0.60 500 24,200
14:59 29 -0.60 800 25,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.65) 0% 29.82 (0.03) 0%
2020 687.41 (0.71) 0% 30.68 (0.03) 0%
2021 729.47 (0.46) 0% 33.35 (0.03) 0%
2022 762.45 (0) 0% 28 (0) 0%
2023 451.96 (0) 0% 22 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV396,919413,248459,100710,371651,211627,227940,659615,140411,955348,698
Tổng lợi nhuận trước thuế25,43727,04434,13438,68238,85236,39333,72630,54532,72747,630
Lợi nhuận sau thuế 20,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,50135,397
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,50135,397
Tổng tài sản256,568281,183293,656301,351256,568281,183293,656301,351289,617263,354388,073280,508246,249261,244
Tổng nợ74,84492,747103,233114,14474,84492,747103,233114,144107,44197,930237,363152,146130,924159,623
Vốn chủ sở hữu181,723188,436190,424187,207181,723188,436190,424187,207182,176165,424150,710128,362115,326101,621


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |