CTCP Cơ điện Công trình (mes)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
8.8K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
0
186 Bi
19 Mi
0
10 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 50 (0.03) 0% 0.70 (0.00) 0%
2017 60 (0.01) 0% 0.09 (-0.01) -8%
2023 24.22 (0.00) 0% 45 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8704393,8294005,9572,2242,2883,50212,78916,34212,86728,04966,29461,110
Tổng lợi nhuận trước thuế34-452-7,384-535-8,031-73-1,252-1,404-1,432-2,944-7,1751701,121-2,690
Lợi nhuận sau thuế 34-452-7,384-535-8,031-73-1,252-1,404-1,432-2,944-7,175143875-3,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34-452-7,384-535-8,031-73-1,252-1,404-1,432-2,944-7,175143875-3,900
Tổng tài sản169,342169,203170,670177,320170,769179,196186,685187,074190,262187,374191,029194,714200,407127,911
Tổng nợ6,0355,9307,0966,3627,0457,44114,85613,99315,77711,45812,1688,67814,21721,056
Vốn chủ sở hữu163,307163,273163,574170,958163,725171,756171,829173,081174,485175,917178,861186,036186,190106,856


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |