CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà (mec)

5.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
5.60
5.60
5.60
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.8
47 Bi
8 Mi
10,579
8.5 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 334.60 (0.17) 0% 7.30 (0.00) 0%
2018 365.50 (0.11) 0% 4.39 (-0.05) -1%
2019 280.50 (0.09) 0% 3.50 (-0.05) -1%
2020 313.30 (0.08) 0% 5.20 (-0.03) -1%
2021 313.30 (0.06) 0% 0 (-0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV71,11182,01161,34877,12887,329110,963166,683332,053390,536252,424
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,811-10,090-31,740-32,207-46,242-45,1073,128-4,7122,6076,168
Lợi nhuận sau thuế -40,821-10,101-34,099-32,217-46,252-45,1171,171-5,6842404,016
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-40,106-9,900-31,664-31,951-45,420-44,4661,208-5,4717074,017
Tổng tài sản732,804753,154787,519747,667732,804787,519747,667766,367862,779917,315964,8511,221,9081,162,9331,032,713
Tổng nợ882,610883,804896,503846,551882,610896,503846,551831,152820,037819,488821,2151,062,684998,476870,782
Vốn chủ sở hữu-149,806-130,650-108,985-98,884-149,806-108,985-98,884-64,78542,74297,827143,635159,224164,457161,930


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |