CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị (mdf)

7.70
0.90
(13.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
7.70
7.70
7.70
100
11.5K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
3.2
424 Bi
55 Mi
1,002
11.7 - 6.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 500 7.70 3,700
6.80 100 7.80 3,500
6.60 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 7.70 0.90 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 988.28 (1.05) 0% 22.57 (0.02) 0%
2018 1,039.39 (1.06) 0% 29.82 (0.03) 0%
2019 1,070.67 (1.01) 0% 25.78 (0.03) 0%
2020 1,011.83 (0.92) 0% 0 (0.03) 0%
2021 977.97 (1.12) 0% 0 (0.09) 0%
2022 1,294.97 (1.29) 0% 70.43 (0.00) 0%
2023 1,311.42 (0.33) 0% 50.25 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV239,343215,637264,053186,760785,2521,292,2041,122,056917,1741,013,1811,057,1021,053,073588,417408,359394,650
Tổng lợi nhuận trước thuế4,132-10,743-5,313-13,660-26,2827,334104,12831,68534,49037,63728,73922,43141,14242,358
Lợi nhuận sau thuế 4,132-10,743-5,313-13,660-26,2825,60785,87325,02227,52029,52324,82020,71337,50037,909
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,132-10,743-5,313-13,660-26,2825,60785,87325,02227,52029,52324,82020,71337,50037,909
Tổng tài sản1,112,9681,132,5941,203,5131,172,0481,220,7981,240,7741,305,3771,280,2681,471,7311,502,0641,561,8371,527,7891,351,122697,159
Tổng nợ477,770502,767573,939539,473580,229571,194580,333595,494803,714824,358886,219872,637703,992148,164
Vốn chủ sở hữu635,198629,827629,574632,574640,569669,580725,045684,774668,017677,706675,618655,152647,130548,994


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |