CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh (mbn)

7.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
7.90
7.90
0
24.5K
0.2K
34.3x
0.3x
1% # 1%
0
45 Bi
6 Mi
0
7.9 - 7.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 171.71 (0.18) 0% 5.12 (0.01) 0%
2019 200 (0.18) 0% 6 (0.01) 0%
2020 215.33 (0.21) 0% 6.40 (0.01) 0%
2021 193 (0.18) 0% 5.50 (0.00) 0%
2022 108.99 (0) 0% 3.26 (0) 0%
2023 125.26 (0) 0% 1.87 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV144,414149,380182,448213,982176,650
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8063815,8827,5989,065
Lợi nhuận sau thuế 1,3322674,6846,0527,201
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3322674,6846,0527,201
Tổng tài sản172,908171,600182,135203,095172,908171,600182,135203,095209,856186,758171,923156,755
Tổng nợ32,15931,95938,77058,63832,15931,95938,77058,63865,16844,05133,96237,884
Vốn chủ sở hữu140,748139,640143,365144,457140,748139,640143,365144,457144,688142,706137,961118,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |