CTCP Khoáng sản Latca (lmc)

33.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.60
33.60
33.60
33.60
0
16.2K
1.1K
31.4x
2.1x
5% # 7%
1.2
50 Bi
2 Mi
41
33.6 - 10.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 28.00 600
0 28.50 1,400
0.00 0 28.60 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 40 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2019 80 (0.04) 0% 3 (0.00) 0%
2020 100 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2021 35 (0.03) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,2206,96029,28029,10438,98542,31737,17122,37216,851
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1261,6922,6651,2611,2431,299334728512
Lợi nhuận sau thuế 1,6081,2832,2621,0559461,027267582400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6081,2832,2621,0559461,027267582400
Tổng tài sản29,83730,21926,14336,49829,83730,21926,14336,49840,20537,76834,91629,82015,612
Tổng nợ5,5767,5674,77417,1825,5767,5674,77417,18221,89720,35418,52913,7015,075
Vốn chủ sở hữu24,26022,65221,37019,31524,26022,65221,37019,31518,30817,41416,38716,12010,538


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |