CTCP Lilama 3 (lm3)

3.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.50
3.50
3.50
0
0K
0.1K
35x
0x
0% # 0%
0.2
18 Bi
5 Mi
15
3.7 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 339.64 (0.22) 0% 17.34 (-0.05) -0%
2017 220.89 (0.08) 0% -29.71 (-0.01) 0%
2018 97.40 (0.11) 0% -22.95 (-0.00) 0%
2019 119.80 (0.13) 0% -23.28 (-0.05) 0%
2020 101.37 (0.10) 0% 0 (-0.14) 0%
2021 82.92 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 120.02 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 100.97 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV90,30563,31928,90699,783126,909106,06575,618123,541218,740218,669
Tổng lợi nhuận trước thuế45640,540-10,556-144,694-50,982-3,131-13,234-248,733-52,914-37,392
Lợi nhuận sau thuế 45640,540-10,556-144,694-50,982-3,131-13,234-248,733-52,914-37,463
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52240,534-10,389-144,435-48,022-1,663-9,753-244,277-50,173-37,558
Tổng tài sản207,956204,383196,162156,929207,956204,383196,162156,929382,840401,482451,479466,374674,996778,430
Tổng nợ353,307348,247613,420660,749353,307348,247613,420660,749742,032709,692756,559758,219718,065768,586
Vốn chủ sở hữu-145,351-143,864-417,258-503,820-145,351-143,864-417,258-503,820-359,193-308,210-305,079-291,845-43,0699,844


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |