Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (llm)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
100
12.4K
1.2K
10.7x
1.1x
2% # 10%
3.4
1,036 Bi
80 Mi
4,683
17 - 7.4
5,166 Bi
987 Bi
523.5%
16.04%
2,462 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 1,000 12.90 2,100
11.60 100 13.00 600
11.30 100 13.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.70 (1.20) 25.2%
VGI 68.00 (1.40) 20.7%
MCH 209.90 (0.00) 15.3%
BSR 22.30 (-0.10) 7.1%
VEA 44.10 (0.30) 5.9%
FOX 90.00 (0.70) 4.4%
MVN 35.00 (0.40) 4.3%
VEF 209.00 (4.30) 3.4%
SSH 67.60 (0.60) 2.5%
PGV 21.00 (-0.05) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.3%
QNS 49.50 (0.20) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.10 (0.00) 1.5%
CTR 133.00 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9,500 (19.20) 0% 80 (0.27) 0%
2018 8,542.20 (13.36) 0% 52 (-0.15) -0%
2019 5,750.40 (7.04) 0% 75 (-0.13) -0%
2020 3,054.50 (6.06) 0% 0 (0.02) 0%
2021 3,059.50 (3.83) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,942.70 (2.90) 0% 0 (0.01) 0%
2023 4,831 (0.42) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,694,5951,650,7542,430,1781,370,6395,079,0302,892,0793,826,1426,060,2907,041,80713,362,82919,196,51711,633,5998,449,6108,354,613
Tổng lợi nhuận trước thuế19,15635,33727,9645,205-12,102-28,8268,11642,884-133,780-152,936353,748158,721257,242195,456
Lợi nhuận sau thuế 17,61333,89726,0014,240-19,498-54,264-19,40721,228-86,151-189,786267,536116,277219,482162,381
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,55635,96032,8407,7154,224-25,24715,03458,561-84,394-170,350248,83566,654161,528136,798
Tổng tài sản6,152,4146,102,4786,399,5545,873,6756,370,1266,203,5917,393,1357,748,5858,175,41613,204,61114,132,51817,987,65617,406,44413,214,990
Tổng nợ5,165,6305,122,4685,460,6224,949,9725,426,6455,223,2486,341,9636,646,4557,044,14311,618,04412,195,10016,113,55115,645,30011,592,931
Vốn chủ sở hữu986,784980,009938,932923,703943,482980,3431,051,1731,102,1311,131,2741,586,5681,937,4181,874,1051,761,1431,622,059


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |