Tổng Công ty LICOGI - CTCP (lic)

24
-1.20
(-4.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.20
25.50
25.50
24
8,300
4.1K
0.2K
160x
5.9x
0% # 4%
2.7
2,160 Bi
90 Mi
10,223
32 - 14
3,856 Bi
366 Bi
1,055.0%
8.66%
142 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.00 100 25.00 200
22.80 3,000 25.40 1,000
22.70 100 25.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.50 0.30 1,000 1,000
10:28 25.50 0.30 1,900 2,900
10:32 25.40 0.20 1,900 4,800
10:35 25.40 0.20 500 5,300
10:41 25 -0.20 2,500 7,800
10:55 24 -1.20 400 8,200
14:35 24 -1.20 100 8,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,531.82 (2.61) 0% 179.58 (-0.06) -0%
2018 3,411.17 (2.60) 0% 96.46 (0.05) 0%
2019 2,853.56 (2.31) 0% 69.12 (-0.06) -0%
2021 2,430.32 (1.99) 0% 0 (0.10) 0%
2022 2,600.76 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,448.68 (0.39) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV526,034333,824689,872445,9242,035,9631,989,1951,991,4892,189,8222,305,7832,601,0682,606,7592,918,568
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,440-19,21722,56937,35715,71952,474116,81634,655-58,20960,618-58,781-427,523
Lợi nhuận sau thuế -17,143-19,60418,18934,8626,79544,291103,48723,024-64,01246,527-71,762-436,634
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-18,377-19,28516,76934,322-1,28934,47693,4139,682-68,60329,980-66,389-414,483
Tổng tài sản4,221,4324,179,9274,243,3094,228,6994,314,3144,158,1974,542,1594,461,9944,368,3924,428,4024,376,6904,115,427
Tổng nợ3,855,9253,779,4323,822,4473,823,4673,894,2153,713,0634,066,7554,057,5613,975,9573,948,6463,940,0343,568,998
Vốn chủ sở hữu365,507400,495420,862405,232420,099445,134475,403404,433392,435479,756436,656546,429


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |