CTCP Xi măng Hồng Phong (lcc)

0.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.5
5 Bi
6 Mi
152
7.3 - 0.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.12) 0% -78 (-0.07) 0%
2018 200 (0.16) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 180 (0.13) 0% 0 (-0.03) 0%
2020 120 (0.06) 0% 0 (-0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2018
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV56,21172,41756,032125,535155,564
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
Lợi nhuận sau thuế -40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
Tổng tài sản220,069276,863315,370389,181220,069276,863315,370389,181414,710432,397448,993492,004501,413
Tổng nợ911,085927,211910,582893,474911,085927,211910,582893,474894,827843,856773,327715,800640,782
Vốn chủ sở hữu-691,016-650,348-595,212-504,292-691,016-650,348-595,212-504,292-480,117-411,458-324,334-223,796-139,369


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |