CTCP Cấp thoát nước Long An (law)

23.50
-0.50
(-2.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
23.40
23.50
23.40
500
15.6K
1.1K
22.4x
1.5x
4% # 7%
0.6
287 Bi
12 Mi
28
29.7 - 15

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.00 100 ATO 0
23.60 400 0.00 0
23.50 1,300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 23.40 -0.60 200 200
10:42 23.50 -0.50 200 400
10:53 23.50 -0.50 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 117 (0.12) 0% 17.50 (0.02) 0%
2018 126 (0.15) 0% 22 (0.03) 0%
2019 1,103 (0.17) 0% 46.50 (0.03) 0%
2020 188 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 207.93 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2022 231.30 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%
2023 261.21 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,50978,33371,43170,500277,785247,196231,009197,329167,747147,925123,565116,01396,134105,343
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1685,188-3,1049,88517,56115,35513,48710,95129,07732,96621,18516,95814,01615,145
Lợi nhuận sau thuế 3,6645,188-5,8899,88514,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,93311,492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,6645,188-5,8899,88514,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,93311,492
Tổng tài sản319,805295,806314,814314,567314,119327,159307,382306,090307,497288,860272,579264,092254,402256,182
Tổng nợ130,007117,779141,919125,272141,280158,769143,029145,155144,196130,721123,789123,152123,907128,619
Vốn chủ sở hữu189,799178,027172,895189,295172,839168,391164,353160,935163,301158,139148,790140,940130,495127,562


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |