CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO (lai)

33.90
0.50
(1.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.40
33.80
33.90
33.50
19,400
23.7K / 11.8K
4.4K / 2.2K
7.7x / 15.3x
1.4x / 2.9x
3% # 19%
2.1
290 Bi
0 Mi / 17Mi
9,974
40 - 19.6
962 Bi
202 Bi
475.3%
17.38%
76 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.60 500 33.90 1,200
33.50 5,500 34.00 1,500
33.40 5,000 34.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 33.80 0.40 700 700
09:14 33.80 0.40 2,900 3,600
09:15 33.90 0.50 500 4,100
09:20 33.90 0.50 800 4,900
10:20 33.90 0.50 2,400 7,300
10:21 33.90 0.50 600 7,900
11:10 33.60 0.20 900 8,800
13:10 33.60 0.20 700 9,500
13:18 33.70 0.30 100 9,600
13:35 33.70 0.30 100 9,700
13:37 33.70 0.30 400 10,100
13:48 33.70 0.30 100 10,200
13:59 33.50 0.10 1,100 11,300
14:14 33.70 0.30 500 11,800
14:20 33.50 0.10 100 11,900
14:21 33.50 0.10 900 12,800
14:30 33.50 0.10 500 13,300
14:49 33.50 0.10 500 13,800
14:50 33.60 0.20 500 14,300
14:54 33.80 0.40 1,100 15,400
14:59 33.90 0.50 4,000 19,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 176.96 (0.18) 0% 12.48 (0.01) 0%
2018 207.39 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2019 213.40 (0.16) 0% 20 (0.02) 0%
2020 223.45 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 228 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%
2022 312.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 245.60 (0) 0% 37.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV214,571250,570262,905293,292155,387173,570175,779150,887150,309120,772
Tổng lợi nhuận trước thuế47,34743,97633,18425,25822,95822,28618,06719,54124,2706,853
Lợi nhuận sau thuế 37,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,7805,293
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,7805,293
Tổng tài sản1,164,096901,454732,520482,1111,164,096901,454732,520482,111412,681394,871359,613359,597391,957352,706
Tổng nợ961,759734,307583,666342,957961,759734,307583,666342,957274,260272,622231,219233,169270,437244,061
Vốn chủ sở hữu202,337167,147148,854139,154202,337167,147148,854139,154138,421122,249128,394126,428121,520108,645


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |