CTCP Lilama 69-3 (l63)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6
6
0
7.6K
0.5K
13.0x
0.8x
1% # 6%
0.5
50 Bi
8 Mi
329
6.9 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 6.90 2,600
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.70) 0% 5.20 (0.00) 0%
2018 550 (0.79) 0% 1.85 (0.00) 0%
2019 580 (0.78) 0% 0.25 (0.00) 0%
2020 680 (0.68) 0% 0 (0.00) 0%
2021 700 (0.77) 0% 0 (0.00) 0%
2022 700 (0) 0% 0.36 (0) 0%
2023 700 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV600,169893,779771,088682,220782,396
Tổng lợi nhuận trước thuế7,006-45,4732,856260250
Lợi nhuận sau thuế 3,842-45,473252260176
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,842-45,473252260176
Tổng tài sản446,330694,212815,604868,732446,330694,212815,604868,732865,029893,377822,733864,516804,666519,215
Tổng nợ383,846632,143708,010761,295383,846632,143708,010761,295757,721786,426716,038755,963699,120415,944
Vốn chủ sở hữu62,48462,068107,594107,43762,48462,068107,594107,437107,308106,951106,695108,552105,546103,271


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |