CTCP Lilama 45.4 (l44)

0.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.80
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.5
3 Bi
4 Mi
706
0.9 - 0.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 250 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2016 210 (0.15) 0% 0 (-0.03) 0%
2017 170 (0.06) 0% 0 (-0.11) 0%
2018 120 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV-1,74711,46560,842152,650145,838192,378221,515220,793
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,265-10,726-11,206-21,263-113,315-26,3713421,0032,7403,920
Lợi nhuận sau thuế -7,265-10,726-11,206-21,263-113,315-26,3711646821,9112,677
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,265-10,726-11,206-21,263-113,315-26,3711646821,9112,677
Tổng tài sản116,041116,550127,248174,879116,041116,550127,248174,879198,226327,385367,651317,883329,856287,700
Tổng nợ247,497240,742240,713277,138247,497240,742240,713277,138279,222295,067308,962259,276270,511222,283
Vốn chủ sở hữu-131,456-124,191-113,465-102,259-131,456-124,191-113,465-102,259-80,99632,31958,68958,60759,34665,417


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |