CTCP Licogi 12 (l12)

4.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.30
4.30
0
12.8K
0.2K
19.5x
0.3x
0% # 2%
2.6
30 Bi
7 Mi
3,898
5.8 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 1,000 4.50 500
4.10 200 4.60 1,500
4.00 200 4.70 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 236.87 (0.23) 0% 5.68 (0.01) 0%
2018 263.89 (0.33) 0% 6.72 (0.00) 0%
2019 300.54 (0.25) 0% 5.25 (0.00) 0%
2020 300.51 (0.25) 0% 3.83 (0.00) 0%
2021 386.54 (0.30) 0% 5.14 (0.00) 0%
2022 370.94 (0) 0% 0.50 (0) 0%
2023 302.25 (0) 0% 2.98 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV209,960325,561304,351253,825251,812332,653229,126206,301228,882373,526
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5433,0204,5264,5475,1736,0816,8299,2066,3217,890
Lợi nhuận sau thuế 1,5433,0201,5453,6723,6564,3675,6107,7044,7946,497
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5433,0201,5453,6723,6564,3675,6107,7044,7946,445
Tổng tài sản341,190369,772358,859337,462341,190369,772358,859337,462345,060349,752300,241270,723354,083384,797
Tổng nợ251,814281,939270,397250,395251,814281,939270,397250,395257,844261,885211,667204,839287,927318,472
Vốn chủ sở hữu89,37587,83388,46287,06789,37587,83388,46287,06787,21587,86788,57465,88566,15666,325


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |