CTCP Kim Khí Thăng Long (ktl)

22
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
22
22
22
0
20.9K
1.9K
11.6x
1.1x
4% # 9%
0.6
422 Bi
19 Mi
325
46.8 - 19.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.00 200 25.30 100
20.00 2,000 0.00 0
18.80 3,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,010 (0.93) 0% 68 (0.06) 0%
2018 1,000 (0.90) 0% 66 (0.07) 0%
2019 1,048 (0.91) 0% 0 (0.09) 0%
2020 1,068 (0.94) 0% 90 (0.05) 0%
2021 1,070 (0.95) 0% 55.60 (0.02) 0%
2023 1,076 (0.22) 0% 50 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV246,546211,268233,022197,452862,9011,102,638948,964936,034904,973898,090860,069927,121964,115952,590
Tổng lợi nhuận trước thuế42,397-5,9344,409-4,63230,55829,93922,62652,78386,89172,94875,50061,46862,15216,690
Lợi nhuận sau thuế 42,397-5,9344,409-4,63230,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,38115,015
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,397-5,9344,409-4,63230,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,38115,015
Tổng tài sản922,672935,113936,300936,444936,6651,014,5031,052,3531,060,9171,059,0711,100,6041,169,9561,199,3751,283,4671,254,330
Tổng nợ521,794555,240550,454554,885550,859638,298691,445682,582672,696720,686796,050867,761988,3191,000,995
Vốn chủ sở hữu400,878379,872385,846381,558385,806376,206360,908378,335386,375379,918373,906331,614295,148253,335


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |